--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
số hạng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
số hạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: số hạng
+ noun
term
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
số hạng
:
term
+
ran rát
:
xem rát (láy)
+
sư thầy
:
Middle-ranking female bonze
+
rút rát
:
xem nhút nhát
+
sau xưa
:
Before and after, formely and in the futureNói chuyện sau xưaTo tell stories of former and future times